Máy móc và thiết bị
STT | Loại thiết bị, máy móc | Năng lực thiết bị | Ký hiệu thiết bị | Năm sản xuất | Số lượng |
I | Thiết bị dùng trong khảo sát địa hình | ||||
1 | Máy GPS cầm tay | THALES | 2004 | 01 bộ | |
2 | Máy toàn đạc điện tử | Kỹ thuật số | Nikon DTM 850 | 2000 | 01 bộ |
3 | Máy toàn đạc điện tử | Kỹ thuật số | SOKKIA SET 210 | 2002 | 01 bộ |
4 | Máy cao đạc | SOKKIA – Nhật | 2005 | 02 bộ | |
5 | Máy bộ đàm | Icom – Nhật | 2005 | 06 bộ | |
II | Thiết bị khoan địa chất | ||||
1 | Máy khoan | 100m | XY-1 | 2007 | 02 bộ |
2 | Máy khoan | 100m | XY-1 A | 2006 | 01 bộ |
3 | Máy bơm thuỷ lực | Trung Quốc | 2006 | 03 bộ | |
4 | Thiết bị xuyên SPT | Trung Quốc | 2006 | 03 bộ | |
5 | Thiết bị lấy mẫu nguyên dạng | Trung Quốc | 2006 | 03 bộ | |
6 | Cần khoan/Boring Bar | Trung Quốc | 2006 | 150m | |
7 | Ống vách | Trung Quốc | 2006 | 100m | |
8 | Máy phát điện HONDA | Nhật Bản | 2007 | 02 bộ |