Lý lịch của cán bộ Tấn Phát
| RÍCH NGANG LÝ LỊCH CÁN BỘ CÔNG TY CỔ PHẦN TẤN PHÁT | |||||
| TT | Họ và tên | Vị trí đảm nhiệm | Trình độ chuyên môn | Năm kinh nghiệm | Khả năng chuyên môn |
| HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ - BAN GIÁM ĐỐC | |||||
| 1 | Trần Phương Đông | Chủ tịch HĐQT kiêm Giám đốc | Kỹ sư đường bộ - Trường Đại học GTVT | 16 | - Quản lý dự án - Tư vấn đấu thầu - Tư vấn giám sát - Tư vấn thiết kế |
| 2 | Lê Văn Thành | Phó giám đốc | Kỹ sư cầu đường - Trường Đại học GTVT | 11 | - Quản lý dự án - Tư vấn giám sát - Tư vấn thiết kế |
| 3 | Lê Nguyên Tuấn | Phó giám đốc | Kỹ sư đường bộ - Trường Đại học GTVT | 16 | - Quản lý dự án - Tư vấn giám sát - Tư vấn thiết kế - Quản lý chất lượng |
| 4 | Lương Ánh Dương | Phó giám đốc | Kỹ sư kinh tế xây dựng - Trường Đại học GTVT | 16 | - Quản lý dự án - Tư vấn đấu thầu - Lập dự toán công trình - Quản lý tài chính |
| 5 | Nguyễn Văn Hạnh | UV HĐQT | Kỹ sư đường bộ - Trường Đại học GTVT | 26 | - Quản lý dự án - Tư vấn giám sát - Tư vấn thiết kế - Quản lý chất lượng |
| TỔ CHUYÊN GIA | |||||
| 6 | Hồ Thị Sơn | Chuyên gia | Kỹ sư thủy văn | 36 | - Tính toán thủy văn công trình |
| 7 | Đào Văn Đông | Chuyên gia | Tiến sĩ kỹ thuật | 16 | - Tính toán Vật liêu - Tư vấn ATGT |
| 8 | Tô Nam Toàn | Chuyên gia | Tiến sĩ xây dựng công trình | 13 | - Quản lý dự án - Tư vấn đấu thầu - Tư vấn giám sát - Tư vấn thiết kế |
| 9 | Nguyễn Đức Hạnh | Chuyên gia | Tiến sĩ kỹ thuật | 15 | - Tính toán kết cấu, nền đất yếu |
| PHÒNG THIẾT KẾ QUẢN LÝ DỰ ÁN 1 | |||||
| 10 | Trần Huy Hoan | Trưởng phòng | Kỹ sư cầu đường - Trường Đại học xây dựng HN | 11 | - Quản lý dự án - Tư vấn giám sát - Tư vấn thiết kế |
| 11 | Nguyễn Hoàng Quân | Phó trưởng phòng |
Kỹ sư cầu đường - Trường Đại học GTVT | 5 |
- Tư vấn thiết kế |
| 12 | Lê Đức Dũng | Kỹ sư TK đường | ĐH DL Phương Đông |
4 |
- Tư vấn thiết kế |
| 13 | Nguyễn Quang Ngọc | Kỹ sư TK đường | Kỹ sư cầu đường - Trường Đại học GTVT | 3 |
- Tư vấn thiết kế |
| 14 | Hoàng Văn Huệ | Kỹ sư TK đường | Kỹ sư cầu đường - Trường Đại học GTVT | 4 |
- Tư vấn thiết kế |
| PHÒNG THIẾT KẾ QUẢN LÝ DỰ ÁN 2 | |||||
| 15 | Tô Quang Chính | Trưởng phòng | Kỹ sư cầu đường - Trường Đại học GTVT | 8 | - Quản lý dự án - Tư vấn giám sát - Tư vấn thiết kế |
| 16 | Đinh Văn Mạnh | Kỹ sư TK cầu | Kỹ sư cầu đường - Trường Đại học GTVT | 4 | - Tư vấn thiết kế |
| 17 | Trịnh Đình Tuấn | Kỹ sư TK cầu | Kỹ sư cầu đường - Trường Đại học GTVT | 4 |
- Tư vấn thiết kế |
| 18 | Hoàng Việt Hùng | Kỹ sư TK cầu | Kỹ sư cầu đường - Trường Đại học GTVT | 3 |
- Tư vấn thiết kế |
| 19 | Lê Anh Đức | Kỹ sư TK cầu | Kỹ sư cầu đường - Trường Đại học GTVT | 3 |
- Tư vấn thiết kế |
| 20 | Nguyễn Khắc Dũng | Kỹ sư TK cầu | Kỹ sư cầu đường - Trường Đại học GTVT | 4 |
- Tư vấn thiết kế |
| 21 | Võ Đức Tuấn Anh | Kỹ sư TK cầu | Kỹ sư cầu đường - Trường Đại học GTVT | 2 |
- Tư vấn thiết kế |
| PHÒNG DỰ ÁN | |||||
| 22 | Tạ Văn Đăng | Kỹ sư cầu đường | ĐH GTVT | 2 |
XD Cầu đường |
| 23 | Dương Hồng Lưu | Kỹ sư cầu đường | ĐH GTVT | 4 |
XD Cầu đường |
| 24 | Nguyễn Văn Hùng | Kỹ sư cầu đường | ĐH GTVT | 3 |
XD Cầu đường |
| 25 | La Hồng Phong | Cử nhân Khí tượng thủy văn | ĐH KH Tự nhiên | 7 |
Khí tượng, Thuỷ văn |
| 26 | Lý Mạnh Linh | Kỹ sư cầu đường | ĐH GTVT | 2 |
XD Cầu đường |
| PHÒNG SỐ LiỆU CƠ BẢN | |||||
| 27 | Trần Cảnh Thành | Trưởng phòng | Kỹ sư trắc địa Đại học Mỏ - Địa chất Hà Nội | 11 | - Quản lý dự án - Tư vấn thiết kế - Khảo sát công trình |
| 28 | Phạm Hợi | Phó trưởng phòng | Kỹ sư trắc địa Đại học Mỏ - Địa chất Hà Nội | 6 |
- Quản lý dự án - Tư vấn thiết kế - Khảo sát công trình |
| 29 | Lương Minh Tuấn | Cử nhân trắc địa | Trung Cấp GTVT | 4 |
Khảo sát địa hình |
| 30 | Nguyễn Thái Sơn | Cử nhân trắc địa | CĐ Tài nguyên - Mtrường |
4 |
Khảo sát địa hình |
| 31 | Ngô Đàm Linh | Kỹ sư trắc địa | ĐH Mỏ - Địa chất | 5 |
- Tư vấn thiết kế - Khảo sát công trình |
| 32 | Đinh Anh Đức | Cử nhân trắc địa | Cao đẳng | 3 |
Khảo sát địa hình |
| 33 | Nguyễn Sinh Lực | Kỹ sư trắc địa |
ĐH Mỏ - Địa chất | 4 |
Khảo sát địa hình |
| 34 | Nguyễn Văn Oai | Kỹ sư cầu đường | Tại chức ĐHGT | 1 | Khảo sát địa hình |
| 35 | Đinh Gia Lâm | Cử nhân cầu đường | Cao đẳng GTVT | 1 | Khảo sát địa hình |
| 36 | Nguyễn Anh Tuấn | Cử nhân cầu đường | ĐH Phương Đông Hà Nội | 1 | Khảo sát địa hình |
| PHÒNG ĐỊA CÔNG TRÌNH | |||||
| 37 | Phạm Công Duy | Trưởng phòng | Kỹ sư địa chất - Đại học mỏ địa chất HN | 15 | - Quản lý dự án - Tư vấn thiết kế - Khảo sát công trình |
| 38 | Đinh Hải Yến | Thí nghiệm viên | Trung cấp GTVT | 4 |
Thí nghiệm địa chất |
| 39 | Mai Xuân Huy | Kỹ sư địa chất | Kỹ sư địa chất - Đại học mỏ địa chất HN | 3 |
- Tư vấn thiết kế - Khảo sát công trình |
| 40 | Ngô Văn Thiện | Kỹ sư địa chất | Kỹ sư địa chất - Đại học mỏ địa chất HN | 3 |
- Tư vấn thiết kế - Khảo sát công trình |
| 41 | Phạm Đức Nghiệp | Kỹ sư địa chất | Kỹ sư địa chất - Đại học mỏ địa chất HN | 4 |
- Tư vấn thiết kế - Khảo sát công trình |
| 42 | Nguyễn Thị Thoa | Trưởng phòng TN | Kỹ sư địa chất - Đại học mỏ địa chất HN | 35 | - Quản lý dự án - Tư vấn thiết kế - Thí nghiệm địa chất |
| 43 | Nguyễn Thị Thanh | Kỹ sư địa chất | Đại học Mỏ địa chất | 3 |
Thí nghiệm địa chất |
| PHÒNG KẾ HOẠCH - KINH DOANH | |||||
| 44 | Nguyễn Quang Phong | Phó trưởng phòng | Cao đẳng GTVT | 7 |
- Quản lý dự án - Tư vấn đấu thầu - Lập dự toán công trình |
| 45 | Đỗ Khắc Toàn | Kỹ sư cầu đường | ĐH GTVT | 4 |
- Quản lý dự án - Tư vấn đấu thầu - Quản lý kế hoạch |
| 46 | Nguyễn Quốc Anh | Kỹ sư địa chất | Đại học Mỏ địa chất | 3 |
- Quản lý dự án - Tư vấn đấu thầu - Quản lý kế hoạch |
| 47 | Chu Thị Thuỳ Anh | Kỹ sư kinh tế xây dựng | Đại học GTVT | 3 |
- Quản lý dự án - Tư vấn đấu thầu - Lập dự toán công trình |
| 48 | Lê Thị Hoa | Kỹ sư cầu đường | Đại học GTVT | 2 | - Quản lý dự án - Tư vấn đấu thầu - Lập dự toán công trình |
| 49 | Nguyễn Công Chức | Xây dựng cơ sở hạ tầng |
Học viện Kỹ thuật Quân sự | 2 | - Quản lý dự án - Tư vấn đấu thầu - Lập dự toán công trình |
| PHÒNG KẾ TOÁN - TỔNG HỢP | |||||
| 50 |
Trần Thị Xuân | Cử nhân kinh tế | ĐH KTQD | 7 | - Quản trị nhân sự - Quản trị văn phòng |
| 51 | Nguyễn Thị Thao | Thủ quỹ | Tcấp Kinh tế | 3 | - Quản lý bảo hiểm - Quản lý quỹ |
| 52 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Cử nhân kinh tế | ĐH KTQD | 3 | - Kế toán viên |
| 53 | Nguyễn Thị Hồng Thu | Cử nhân kế toán | Học viện HC | 2 | - Kế toán viên |
| 54 | Nguyễn Thị Lý | Cử nhân kinh tế | CĐKT Kỹ thuật | 5 | - Kế toán viên |
| 55 | Lê Thị Trang | Văn thư, Lễ tân | Tcấp bưu chính viễn thông |
2 | - Quản lý hành chính |
| 56 | Vũ Tuấn Lý | Lái xe | 5 | Lái xe | |
| 57 | Kiều Đình Anh | Bảo vệ | 10 | Bảo vệ | |
| 58 | Nguyễn Kim Bình | Lái xe | 25 | Lái xe | |
| 59 | Hoàng Nghĩa Thanh | Cử nhân Điện tử - Viễn Thông | CĐ Bách khoa | 3 | - Quản lý hành chính |
| 60 | Võ Văn Tuấn | Cử nhân |
ĐH Vinh |
1 | - Quản lý hành chính |